Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật. /
Chương 1: Thiết kế đồ gá chuyên dùng trên máy công cụ vạn năng thông thường
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02182nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4735 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221025150309.000 | ||
008 | 060412 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b TR121Đ-đ |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật. / |c Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt, Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2003 |
300 | # | # | |a 169tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Thiết kế đồ gá chuyên dùng trên máy công cụ vạn năng thông thường |
520 | # | # | |a Chương 2: Dụng cụ phụ |
520 | # | # | |a Chương 3: Đồ gá lắp ráp |
520 | # | # | |a Chương 4: Đồ gá kiểm tra |
520 | # | # | |a Chương 5: Tiêu chuẩn hóa và linh hoạt hóa trang bị công nghệ |
520 | # | # | |a Chương 6: Trang bị công nghệ dùng trong dây chuyền gia công linh hoạt và tự động hóa(FMS) |
520 | # | # | |a Gồm các vấn đề sau : |
520 | # | # | |a Tập trung trình bày phương pháp tính toán và thiết kế đồ gá máy cắt kim loại trên cơ sở kết hợp vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của các môn học khác thuộc lĩnh vực chuyên môn cơ khí chế tạo máy, góp phần đảm bảo và nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành cơ khí, phù hợp với điều kiện sản xuất hiện tại và xu hướng phát triển tất yếu. |
650 | # | 4 | |a Đồ gá |
653 | # | # | |a Jigs and Fixtures |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Việt |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015398, 100015424 |