Ampli hi-fi và mạch điện tử /
"Tăng âm hifi và mạch điện tử" giúp các sinh viên, học sinh ngành điện tử, các kỹ thuật viên và thợ điện tử một số kiến thức cơ bản về mạch điện của máy tăng âm trong việc học tập và hành nghề....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02051nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4757 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003095523.000 | ||
008 | 060418 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 534 / |b NG450B-a |
100 | 1 | # | |a Ngô Anh Ba |
245 | 0 | 0 | |a Ampli hi-fi và mạch điện tử / |c Ngô Anh Ba |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1996 |
300 | # | # | |a 416tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a "Tăng âm hifi và mạch điện tử" giúp các sinh viên, học sinh ngành điện tử, các kỹ thuật viên và thợ điện tử một số kiến thức cơ bản về mạch điện của máy tăng âm trong việc học tập và hành nghề. |
520 | # | # | |a Chương 1: Các tính năng kỹ thuật. |
520 | # | # | |a Chương 2: Đặc tính & mạch điện cơ bản. |
520 | # | # | |a Chương 3: Khuếch đại tín hiệu nhỏ. |
520 | # | # | |a Chương 4: Khuếch đại liên tầng và ảnh hưởng của tần số. |
520 | # | # | |a Chương 5: Khếch đại tín hiệu lớn. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các mạch bổ trợ. |
520 | # | # | |a Chương 7: Tổng quan, thiết kế & sơ đồ ampli. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách này tập trung vào loại tăng âm thông dụng, nhưng đặc biệt đi sâu vào phần mạch điện tử, để giúp cho đọc giả dể dàng chọn mạch điện trong khâu thiết kế tăng âm một cách hoàn bị. |
650 | # | 4 | |a Mạch điện tử |
653 | # | # | |a Electronic Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015367 |