Tiêu chuẩn Việt Nam: Cao su. Phương pháp thử: TCVN 1595-88; TCVN 1596-88; TCVN 4509-88; 1596-88; 1597-87 /

Cao su - Phương pháp xác định độ cứng. Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1595-74, qui định phương pháp xác định độ cứng của cao su từ 0 đến 100 đơn vị So A.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nhà máy cao su sao vàng
Tác giả khác: Nguyễn Đăng Nghi, Vũ Minh Ánh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước , 1988
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02294nam a2200277 a 4500
001 TVCDKTCT4828
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20060420000000
008 060420
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 389.678.2 /   |b T309C-c 
100 1 # |a Nhà máy cao su sao vàng 
245 0 0 |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Cao su. Phương pháp thử: TCVN 1595-88; TCVN 1596-88; TCVN 4509-88; 1596-88; 1597-87 /  |c Nhà máy cao su sao vàng, Nguyễn Đăng Nghi, Vũ Minh Ánh 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :  |b Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước ,  |c 1988 
300 # # |a 27tr. ;  |c 27cm 
520 # # |a Cao su - Phương pháp xác định độ cứng. Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1595-74, qui định phương pháp xác định độ cứng của cao su từ 0 đến 100 đơn vị So A. 
520 # # |a Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội. Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1596-74, qui định phương pháp xác định độ bền kết dính nội giữa các lớp cao su, giữa các lớp vải, giữa các lớp cao su với vải. 
520 # # |a Cao su - phương pháp xác định độ bền khi kéo căng. Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1593-74, qui định phương pháp thử mẫu cao su đã lưu hóa để xác định các chỉ tiêu: độ bền định dãn, độ bền kéo đứt, độ bền dài khi đứt và độ bền dư. 
520 # # |a Cao su - Phương pháp xác định độ bền xé rách. Tiêu chuẩn này thay thế cho TCVN 1597-74, qui định phương pháp xác định độ bền xé rách đối với các loại cao su đã lưu hóa như cao su mặt lốp, cao su săm v.v..., không áp dụng đối với loại cao su cứng (êbônít). 
650 # 4 |a Cao su--phương pháp thử 
650 # 4 |a Tiêu chuẩn kỹ thuật 
700 0 # |a Nguyễn Đăng Nghi 
700 0 # |a Vũ Minh Ánh