Tiêu chuẩn Việt Nam: Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp lăn: TCVN 5363-91 /
Tiêu chuẩn này áp dụng cho cao su, sản phẩm cao su và qui định phương pháp lăn xác định lượng mài mòn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước ,
1991
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01212nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4833 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060420000000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.678.2 / |b T309C-c |
100 | 1 | # | |a Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Cao su. Xác định lượng mài mòn theo phương pháp lăn: TCVN 5363-91 / |c Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước , |c 1991 |
300 | # | # | |a 15tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này áp dụng cho cao su, sản phẩm cao su và qui định phương pháp lăn xác định lượng mài mòn. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này không áp dụng cho cao su xốp. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này phù hợp với ST SEV 6019-87 |
650 | # | 4 | |a Cao su--phương pháp thử |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |