Tiêu chuẩn Việt Nam: Phụ gia thực phẩm - phẩm màu: TCVN 6454 : 1998; TCVN 6455 : 1998; TCVN 6456 : 1998; TCVN 6457 : 1998; TCVN 6458 : 1998; TCVN 6459 : 1998; TCVN 6460 : 1998; TCVN 6461 : 1998; TCVN 6462 : 1998 /
TCVN 6454 : 1998; TCVN 6455 : 1998; TCVN 6456 : 1998; TCVN 6457 : 1998; TCVN 6458 : 1998; TCVN 6459 : 1998; TCVN 6460 : 1998; TCVN 6461 : 1998; TCVN 6462 : 1998: hoàn toàn tương đương với JECFA số 31/1-1984
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
[KNXB] ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01408nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4851 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060420000000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.641 / |b T309C-p |
100 | 1 | # | |a Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Phụ gia thực phẩm - phẩm màu: TCVN 6454 : 1998; TCVN 6455 : 1998; TCVN 6456 : 1998; TCVN 6457 : 1998; TCVN 6458 : 1998; TCVN 6459 : 1998; TCVN 6460 : 1998; TCVN 6461 : 1998; TCVN 6462 : 1998 / |c Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm |
246 | 0 | 1 | |a Food additive - Food colours |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b [KNXB] , |c 1998 |
300 | # | # | |a 26tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a TCVN 6454 : 1998; TCVN 6455 : 1998; TCVN 6456 : 1998; TCVN 6457 : 1998; TCVN 6458 : 1998; TCVN 6459 : 1998; TCVN 6460 : 1998; TCVN 6461 : 1998; TCVN 6462 : 1998: hoàn toàn tương đương với JECFA số 31/1-1984 |
520 | # | # | |a Trong đó TCVN 6460 : 1998 hoàn toàn tương đương với JECFA số 52. Add. 3 - 1996 |
650 | # | 4 | |a Thực phẩm--Phụ gia |
650 | # | 4 | |a Phẩm màu |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |