Tiêu chuẩn Việt Nam: Sữa và sản phẩm sữa - xác định hàm lượng kẽm - phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa: TCVN 6835 : 2001 /
Tiêu chuẩn này hoàn toàn tương đương với ISO 11813 : 1998
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
ADBS ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01536nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4865 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060420000000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.641 3 / |b T309C-s |
100 | 1 | # | |a Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam: Sữa và sản phẩm sữa - xác định hàm lượng kẽm - phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa: TCVN 6835 : 2001 / |c Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa |
246 | 0 | 1 | |a Milk and mikl products - Determination of zinc content - flame atomic absorption spectrometric method |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b ADBS , |c 2001 |
300 | # | # | |a 9tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này hoàn toàn tương đương với ISO 11813 : 1998 |
520 | # | # | |a Qui định phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa để xác định hàm lượng kẽm trong sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp này đã được công nhận có giá trị cho việc xác định hàm lượng kẽm trong sữa và sản phẩm sữa từ 25 mg/kg đến 70 mg/kg. |
650 | # | 4 | |a Thực phẩm--Sữa--Phương pháp thử |