Bài tập kỹ thuật điện /
Bài tập kỹ thuật điện sử dụng cho cuốn Kỹ thuật điện do cùng một tác giả biên soạn. Bao gồm các lời giải chi tiết của tất cả các bài tập cuối chương của cuốn Kỹ thuật điện, đồng thời cung cấp thêm một số bài tập khác (không giải n...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02902nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4873 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928135021.000 | ||
008 | 060420 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b B103T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Kim Đính |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật điện / |c Nguyễn Kim Đính |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2003 |
300 | # | # | |a 327tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Bài tập kỹ thuật điện sử dụng cho cuốn Kỹ thuật điện do cùng một tác giả biên soạn. Bao gồm các lời giải chi tiết của tất cả các bài tập cuối chương của cuốn Kỹ thuật điện, đồng thời cung cấp thêm một số bài tập khác (không giải nhưng phần lớn có đáp số). |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm chung về mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Dòng điện hình Sin. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các phương pháp giải mạch Sin xác lập. |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện ba pha. |
520 | # | # | |a Chương 5: Khái niệm chung về mạch điện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp. |
520 | # | # | |a Chương 7: Động cơ không đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy điện đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy điện một chiều. |
520 | # | # | |a Nội dung gồm các chương : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015713, 100015714, 100015716, 100015717, 100025782, 100025787, 100025794, 100025803, 100025808, 100028060, 100028065, 100028074, 100028089, 100028130, 100028145, 100028159, 100028169, 100028189, 100028200, 100028203, 100028208, 100028210, 100028213, 100028215, 100028218, 100028225, 100028228, 100028249, 100029031, 100029036, 100029041, 100029046, 100029051, 100029056, 100029057, 100029058, 100029066, 100029067, 100029069, 100029071, 100029076, 100029077, 100029079, 100029081, 100029084, 100029086, 100029087, 100029089, 100029091, 100029092, 100029094, 100029097, 100029098, 100029102, 100029107, 100029111, 100029112, 100029116, 100029122, 100029126, 100029136, 100029141 |