Phép biến đổi Laplace /
Lý thuyết về PHÉP BIẾN ĐỔI LAPLACE còn gọi là PHÉP TÍNH TOÁN TỬ, là một phần quan trọng của kiến thức toán học, bởi vì ngoài việc tự thân nó rất thú vị về mặt lý thuyết, phép biến đổi Laplace cho ta nhiều phương pháp dễ dàng và hiệu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02171nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4941 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529080058.5 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b PH200B-đ |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Kim Đính |
245 | 0 | 0 | |a Phép biến đổi Laplace / |c Nguyễn Kim Đính |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2003 |
300 | # | # | |a 142tr. ; |c 24 |
520 | # | # | |a Lý thuyết về PHÉP BIẾN ĐỔI LAPLACE còn gọi là PHÉP TÍNH TOÁN TỬ, là một phần quan trọng của kiến thức toán học, bởi vì ngoài việc tự thân nó rất thú vị về mặt lý thuyết, phép biến đổi Laplace cho ta nhiều phương pháp dễ dàng và hiệu nghiệm để giải nhiều bài toán phát sinh từ nhiều lãnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau. |
520 | # | # | |a Tập sách này chỉ trình bày phần kiến thức mở đầu hết sức sơ đẳng của phép biến đổi laplace; đó là các tính chất của PHÉP BIẾN ĐỔI LAPLACE và PHÉP BIẾN ĐỔI LAPLACE NGƯỢC và việc áp dụng phép biến đổi Laplace để giải các phương trình vi phân và hệ phương trình vi phân tuyến tính hệ số hằng. Mỗi chương gồm các phần: Lý thuyết với nhiều ví dụ, Bài tập có giải để minh họa và mở rộng lý thuyết; và Bài tập không giải nhưng phần lớn có đáp số để sinh viên ôn lại tất cả vấn đề đã học trong mỗi chương. |
650 | # | 4 | |a Điện - Điện tử |
650 | # | 4 | |a Toán học ứng dụng |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015707, 100015708, 100015709 |