Bài tập cơ ứng dụng /
Tài liệu được biên soạn theo đề cương chương trình môn học Cơ ứng dụng nhằm giúp sinh viên các khoa Điện - Điện tử, Công nghệ thông tin, Hóa,... học môn Cơ ứng dụng nắm được phương pháp và một số kỹ năng cần thiết để giải bài tập đu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01989nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4966 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221021132018.000 | ||
008 | 060424 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b PH105NG-b |
100 | 1 | # | |a Phan Thị Bích Nga |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ ứng dụng / |c Phan Thị Bích Nga |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2004 |
300 | # | # | |a 89tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Tài liệu được biên soạn theo đề cương chương trình môn học Cơ ứng dụng nhằm giúp sinh viên các khoa Điện - Điện tử, Công nghệ thông tin, Hóa,... học môn Cơ ứng dụng nắm được phương pháp và một số kỹ năng cần thiết để giải bài tập được dễ dàng. |
520 | # | # | |a Trong từng chương trình bày: phần tóm tắt lý thuyết, ví dụ hướng dẫn và bài tập cơ bản. Ngoài ra, tài liệu còn có một số bài giải mẫu tổng hợp và bài tập tổng hợp giúp sinh viên hệ thống toàn bộ chương trình. |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100015890, 100015891, 100015892, 100015893, 100021388, 100021393, 100021394, 100021403, 100021417, 100021419 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002755, 500002763, 500002768, 500002778 |