Sổ tay chế tạo máy: Thực hành hằng ngày /
Cuốn sách cung cấp các thông tin cơ bản như: công thức và bảng toán học, đo lường và kiểm tra , các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt, khoan và chuốt, taro ren, tốc độ và ăn dao134, dao phay, then và rãn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đà Nẵng ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01727nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5036 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605094900.8 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b TR121S-s |
100 | 1 | # | |a Trần Thế San |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay chế tạo máy: Thực hành hằng ngày / |c Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đà Nẵng , |c 2005 |
300 | # | # | |a 339tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách cung cấp các thông tin cơ bản như: công thức và bảng toán học, đo lường và kiểm tra , các côn tiêu chuẩn, ren, dữ liệu về bộ lắp ghép tháo được, dung dịch cắt gọt, khoan và chuốt, taro ren, tốc độ và ăn dao134, dao phay, then và rãnh then, dao chuốt, dao tiện, các nguyên công cắt gọt, điều khiển kỹ thuật số với máy tính, đá mài, ăn khớp răng, các tính chất cuả vật liệu, tiêu chuẩn bản vẽ, độ hở, độ đôi và dung sai, độ nhám bề mặt, hệ số chuyển đổi. |
650 | # | 4 | |a Chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Chế tạo máy--Sổ tay |
650 | # | 4 | |a Máy--Chế tạo |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Ngọc Phương |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016204, 100016205, 100016206, 100017284, 100017285, 100017286 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001919, 500001920 |