Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh /

Tài liệu gồm khoảng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại màu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại... Các đơn vị mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt đồng thời th...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Cung Kim Tiến
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng , 2005
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 01475nam a2200265 a 4500
001 TVCDKTCT5041
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529155618.5
008 060426
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i4 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.170 3 /   |b C513T-t 
100 1 # |a Cung Kim Tiến 
245 0 0 |a Từ điển công nghệ thép và kim loại Anh - Việt và Việt - Anh /   |c Cung Kim Tiến 
246 0 1 |a English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of stell and metallic technology 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Đà Nẵng :   |b Nxb Đà Nẵng ,   |c 2005 
300 # # |a 799tr. ;   |c 21cm 
520 # # |a Tài liệu gồm khoảng 20.000 thuật ngữ mỗi phần thuộc các lĩnh vực luyện kim đen, kim loại màu, công nghệ đúc, công nghệ cán và gia công kim loại... Các đơn vị mục từ được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh và tiếng Việt đồng thời thêm cách trình bày ngược lại để bạn đọc dễ tìm và tra cứu. 
650 # 4 |a Công nghệ kim loại 
650 # 4 |a Công nghệ thép 
650 # 4 |a Từ điển Anh - Việt và Việt - Anh 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
841 # # |b Kho Từ Điển   |j 400000412, 400000413