Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt /
Gồm 120.000 Thuật ngữ về các ngành khoa học kỹ thuật như: kỹ thuật, luyện kim, xây dựng, tin học, toán học, vật lý, hóa học, hàng hải, hàng không, thủy sản, thực phẩm, sinh vật, y học, âm nhạc, quân sự......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Lao động-Xã hội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01397nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5047 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220920140614.000 | ||
008 | 060426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 600.03 / |b NG527H-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Duy Linh |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt / |c Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Hạnh |
246 | 0 | 1 | |a English - Vietnamese polytechnical dictionary |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Lao động-Xã hội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 1184tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Gồm 120.000 Thuật ngữ về các ngành khoa học kỹ thuật như: kỹ thuật, luyện kim, xây dựng, tin học, toán học, vật lý, hóa học, hàng hải, hàng không, thủy sản, thực phẩm, sinh vật, y học, âm nhạc, quân sự... |
520 | # | # | |a Từ điển phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu của học sinh, sinh viên; nhu cầu dịch thuật các tài liệu khoa học kỹ thuật tiếng Anh. |
650 | # | 4 | |a Technical Dictionary |
650 | # | 4 | |a Từ điển kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hạnh |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000416 |