Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC-IBM /

Phần lập trình cho các thiết bị ngoài: Giúp người đọc lập trình những chương trình ngắn cho các thiết bị ngoài thông dụng (bàn phím, màn hình, chuột), cho các thiết bị ngoài ghép nối (trao đổi tin song song, nối tiếp) và lập trình thời gian,...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Mạnh Giang
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2005
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02377nam a2200301 a 4500
001 TVCDKTCT5117
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170524132658.3
008 060427
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 005.13 /   |b NG527GI-I 
100 1 # |a Nguyễn Mạnh Giang 
245 0 0 |a Lập trình bằng ngôn ngữ Assembly cho máy tính PC-IBM /   |c Nguyễn Mạnh Giang 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2005 
300 # # |a 323tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Phần lập trình cho các thiết bị ngoài: Giúp người đọc lập trình những chương trình ngắn cho các thiết bị ngoài thông dụng (bàn phím, màn hình, chuột), cho các thiết bị ngoài ghép nối (trao đổi tin song song, nối tiếp) và lập trình thời gian, âm thanh trên cơ sở các lệnh Debug của MS-DOS. 
520 # # |a Phần lập trình cơ sở: Giúp người đọc nắm được những kiến thức cơ sở về thiết bị (phần cứng) và hệ thống chương trình (phần mềm) của một máy PC-IBM, bộ lệnh dạng hợp ngữ của chúng và các lệnh của chương trình Debug của hệ điều hành MS-DOS, một công cụ đơn giản để soạn thảo, sửa chữa lỗi và cho chạy chương trình dạng hợp ngữ. 
520 # # |a Tài liệu được viết trên cơ sở chương trình của môn học "Vi xử lý và ngôn ngữ Assembly" cho sinh viên năm thứ 4 nghành Điện tử - Viễn thông và Tin học của Vật lý của trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Gồm hai phần : 
650 # 4 |a Assembly 
650 # 4 |a Hệ lệnh của vi xử lý Intel 86--Lập trình với DEBUG 
650 # 4 |a Ngôn ngữ lập trình 
650 # 4 |a Tin học 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
841 # # |b Kho Sách   |j 100015456, 100015457, 100015458, 100015459, 100015460, 100015461 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001216, 500001217, 500001218, 500001219