Kĩ thuật Audio- Video /

"Kĩ thuật Audio- Video" được biên soạn theo nội dung học phần"Kĩ thuật audio- video" của ngành đào tạo kĩ thuật điện tử viễn thông và dựa vào kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của nhiều tác giả với mục đích làm giáo trình học t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thanh Trà
Tác giả khác: Thái Vĩnh Hiển
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2003
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02199nam a2200313 a 4500
001 TVCDKTCT5134
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170602132858.2
008 060428
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.381 /   |b NG527TR-k 
100 1 # |a Nguyễn Thanh Trà 
245 0 0 |a Kĩ thuật Audio- Video /   |c Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2003 
300 # # |a 284tr. ;   |c 2003 
520 # # |a "Kĩ thuật Audio- Video" được biên soạn theo nội dung học phần"Kĩ thuật audio- video" của ngành đào tạo kĩ thuật điện tử viễn thông và dựa vào kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của nhiều tác giả với mục đích làm giáo trình học tập cho sinh viên đồng thời cũng là tài liệu tham khảo có ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực này. 
520 # # |a Phần kĩ thuật audio viết gồm 6 chương với các nội dung: tín hiệu âm thanh, các hệ thống và thiết bị điện thanh, kĩ thuật và thiết bị ghi âm từ tính, đại cương về âm thanh số, kĩ thuật và các thiết bị ghi âm số. 
520 # # |a Phần kĩ thuật video gồm 7 chương với các nội dung: tín hiệu video, hệ thống audio- video, xử lí và truyền dẫn tín hiệu video số, camera điện tử, nén tín hiệu video số, ghi tín hiệu video và hệ thống sản xuất hậu kì. 
520 # # |a Sách gồm 2 phần : 
650 # 4 |a Camera 
650 # 4 |a Điện tử 
650 # 4 |a Kĩ thuật--Audio--Video 
700 0 # |a Thái Vĩnh Hiển 
721 # # |a CNKT Điện tử 
841 # # |b Kho Sách   |j 100016384, 100016385, 100016386, 100016387, 100016388, 100016389 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500001513, 500001514, 500001515, 500001516