Thiết kế dụng cụ công nghiệp /
Chương 1: Cơ sở lý thuyết thiết kế công cụ cắt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02975nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5143 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210121140727.000 | ||
008 | 060428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.9 / |b B107L-t |
100 | 1 | # | |a Trần Thế Lục |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế dụng cụ công nghiệp / |c Trần Thế Lục, Bành Tiến Long, Trần Sỹ Túy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 383tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ sở lý thuyết thiết kế công cụ cắt |
520 | # | # | |a Chương 2: Thiết kế các loại dụng cụ gia công các bề mặt tròn xoay trên máy tiện |
520 | # | # | |a Chương 3: Thiết kế các loại giao phay |
520 | # | # | |a Chương 4: Thiết kế các loại gia công lỗ |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết kế dao chuốt |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết kế các loại dụng cụ gia công ren |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế các loại dụng cụ cắt răng |
520 | # | # | |a Chương 8: Cơ sở tin học ứng dụng trong thiết kế chế tạo dụng cụ công nghiệp |
520 | # | # | |a Giáo trình bao gồm 8 chương : |
520 | # | # | |a Những bộ phận cơ bản cuả dụng cụ cắt là : |
520 | # | # | |a Nội dung cuả giáo trình "Thiết kế dụng cụ công nghiệp" này chỉ giới hạn trong phạm vi thiết kế những dụng cụ tham gia tạo hình có phoi những chi tiết thông dụng thường gặp. Những dụng cụ này gọi chung là dụng cụ cắt. |
520 | # | # | |a Phần cắt (phần làm việc cuả dụng cụ cắt). |
520 | # | # | |a Phần thân (Phần chuôi) - Phần để kẹp chặt dụng cụ vào máy. |
520 | # | # | |a Tuỳ từng đặc điểm công nghệ và từng nguyên công mà mỗi loại dụng cụ cắt có yêu cầu kỹ thuật khác nhau. |
650 | # | 4 | |a Dao phay |
650 | # | 4 | |a Dao phay--Thiết kế |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ công nghiệp |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ công nghiệp--Thiết kế |
700 | 0 | # | |a Bành Tiến Long |
700 | 0 | # | |a Trần Sỹ Túy |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016433, 100016434, 100016435, 100016436, 100016437, 100016438 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001549, 500001550, 500001551, 500001552 |