Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử /
Chương 10: Phân tử nhiều nguyên tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Phú thọ :
Giáo dục ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02055nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5167 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529152325.2 | ||
008 | 060503 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 541.2 / |b NG527H-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Huề |
245 | 0 | 0 | |a Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử / |c Nguyễn Đình Huề, Nguyễn Đức Chuy |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Phú thọ : |b Giáo dục , |c 2003 |
300 | # | # | |a 164tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương 10: Phân tử nhiều nguyên tử |
520 | # | # | |a Chương 11: Phổ phân tử |
520 | # | # | |a Chương 12: Phân tử hữu cơ liên hợp |
520 | # | # | |a Chương 13: Phức chất của nguyên tố chuyển tiếp |
520 | # | # | |a Chương 14: Sự bảo toàn đốn xứng Obitan trong phản ứng hoá học |
520 | # | # | |a Chương 15: Một số phương pháp mo hiện đại |
520 | # | # | |a Cuốn sách bao gồm 6 chương, tập 2 bắt đầu từ chương 10 : |
650 | # | 4 | |a Hoá học |
650 | # | 4 | |a Hoá học--Lượng tử |
650 | # | 4 | |a Hoá học--Lý thuyết |
650 | # | 4 | |a Hoá học--Nguyên tử |
650 | # | 4 | |a Hoá học--Phân tử |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Chuy |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016601, 100016602, 100016603, 100016604, 100016605, 100016606 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001645, 500001646, 500001647, 500001648 |