Giáo trình Kỹ thuật chuyển mạch số /
Chương 1: Tổng quan về mạng viễn thống.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02308nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5188 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602140421.2 | ||
008 | 060504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b NG527Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Điềm, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật chuyển mạch số / |c Nguyễn Văn Điềm |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 224tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tổng quan về mạng viễn thống. |
520 | # | # | |a Chương 2: Trường chuyển mạch số. |
520 | # | # | |a Chương 3: Chuyển mạch gói. |
520 | # | # | |a Chương 4: Chuyển mạch ATM. |
520 | # | # | |a Chương 5: Giới thiệu tổng đài SPC. |
520 | # | # | |a Chương 6: Kết cuối tổng đài SPC. |
520 | # | # | |a Chương 7: Báo hiệu trong tổng đài điện tử số. |
520 | # | # | |a Chương 8: Chương trình xử lý cuộc gọi. |
520 | # | # | |a Chương 9: Phần mềm hệ thống. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Kỹ thuật viễn thông là một ngành đã phát triển rất mạnh mẽ trong những năm gần đây. Để giúp cán bộ kỹ thuật viễn thông tiếp cận được với chuyên ngành, giáo trình "Kỹ thuật chuyển mạch số" được biên soạn với nội dung : |
650 | # | 4 | |a Chuyển mạch ATM-Xử lý cuộc gọi |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Mạch số |
650 | # | 4 | |a Mạng viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016659, 100016660, 100016661, 100016662, 100016663, 100016664, 100016689, 100016690, 100016691, 100019548, 100019551, 100019554, 100019782, 100019788, 100019791, 100019792, 100019798, 100019801 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001240, 500001241, 500001242, 500001243, 500001250, 500001251, 500002089, 500002099, 500002213, 500002218, 500002223, 500002228 |