Giáo trình đánh máy vi tính: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /
Đánh máy vi tính là bộ môn nhằm rèn luyện kỹ năng đánh máy bằng 10 ngón tay khi soạn thảo văn bản. Cuốn giáo trình chia làm hai phần lý thuyết và thực hành nhằm giúp cho người đọc dễ luyện tập. Giáo trình viết cho tất cả đối tượng có nhu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01994nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5208 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523140821.4 | ||
008 | 060504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b L205Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Lê. Đạt, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình đánh máy vi tính: Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Lê. Đạt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 74tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Đánh máy vi tính là bộ môn nhằm rèn luyện kỹ năng đánh máy bằng 10 ngón tay khi soạn thảo văn bản. Cuốn giáo trình chia làm hai phần lý thuyết và thực hành nhằm giúp cho người đọc dễ luyện tập. Giáo trình viết cho tất cả đối tượng có nhu cầu sử dụng 10 ngón tay khi soạn thảo văn bản trên bàn máy vi tính. Các bài tập chủ yếu là ngôn ngữ tiếng Việt. |
520 | # | # | |a Giáo trình chỉ hướng dẫn luyện tập những phím chữ cái và những phím chữ số có ký tự đặc biệt. Còn những phím chức năng ở trên cùng và phím số bên phải của bàn phím không đề cập đến cách sử dụng. |
520 | # | # | |a Giáo trình có thể học trên môi trường Word-Bked-Vres( Chương trình Vres-Bked quản lý học sinh khi luyện tập dễ dàng hơn. |
650 | # | 4 | |a Phím chữ-- Phím số |
650 | # | 4 | |a Tin học |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100016776, 100016777, 100016778, 100016779, 100016780 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001318, 500001319, 500001320 |