Hóa học hữu cơ 1 /
Chương 1: Hóa học hữu cơ vá hợp chất hữu cơ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02344nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5323 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529151625.0 | ||
008 | 060512 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 547 / |b NG527Đ-h |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Đĩnh |
245 | 0 | 0 | |a Hóa học hữu cơ 1 / |c Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 400tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Hóa học hữu cơ vá hợp chất hữu cơ |
520 | # | # | |a Chương 2: Liên kết và sự biến đổi liên kết ở hợp chất hữu cơ |
520 | # | # | |a Chương 3: Một số phương pháp phổ thường dùng trong hóa hữu cơ |
520 | # | # | |a Chương 4: Hiđrocacbo no |
520 | # | # | |a Chương 5: Hiđrocacbon không no |
520 | # | # | |a Chương 6: Hiđrocacbon thơm |
520 | # | # | |a Chương7: Hiđrocacbon thiên nhiên |
520 | # | # | |a Hóa học Hữu cơ 1 gồm 7 chương |
520 | # | # | |a Hóa học Hữu cơ với nội dung vừa cơ bản vừa hiện đại về mặt lí thuyết và phương pháp thực nghiệm vừa phong phú và cập nhật về mặt thực tế đồng thời phải chặt chẽ logic về mặt bố cuc chuẩn xác về mặt khoa học lại sáng sủa và dễ hiểu. |
650 | # | 4 | |a Hóa học hữu cơ |
650 | # | 4 | |a Hợp chất hữu cơ--liên kết hợp chất--cấu tạo phân tử |
700 | 0 | # | |a Đỗ Đình Rãng, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100017155, 100017156, 100017157, 100017158, 100017159, 100017160 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001833, 500001834, 500001835, 500001836 |