Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy. Dùng cho các ngành cơ khí thuộc các trường Trung học chuyên nghiệp /
Chươg 3: Hệ lực phẳng song song và ngẫu lực.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1978
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03571nam a2200673 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT563 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917102959.000 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.801 / |b PH104C-c |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Nhậm |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy. Dùng cho các ngành cơ khí thuộc các trường Trung học chuyên nghiệp / |c Nguyễn Văn Nhậm, Phạm Văn Chiểu |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1978 |
300 | # | # | |a 431tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Chươg 3: Hệ lực phẳng song song và ngẫu lực. |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản và các tiêu đề tĩnh học. |
520 | # | # | |a Chương 10: Chuyển động tổng hợp của điểm. |
520 | # | # | |a Chương 11: Chuyển động song phẳng của vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 12: Chuyển động tổng hợp của vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 13: Cơ sở của động lực học chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 14: Cơ sở động lực học hệ chất điểm. |
520 | # | # | |a Chương 15: Công và công suất. |
520 | # | # | |a Chuơng 16: Các định lý cơ bản của động lực học. |
520 | # | # | |a Chương 17: Mở đầu về nguyên lý máy. |
520 | # | # | |a Chương 18: Cơ cấu bốn khâu bản lề. |
520 | # | # | |a Chương 19: Cơ cấu cam. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ lực phẳng đồng quy. |
520 | # | # | |a Chương 20: Cơ cấu bánh răng. |
520 | # | # | |a Chương 21: Các cơ cấu đặc biệt. Cơ sở bố trí truyền động các cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 22: Tính trọng lực trong cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ lực phẳng bất kỳ. |
520 | # | # | |a Chương 5: Ma sát. |
520 | # | # | |a Chương 6: Hệ lực không gian. |
520 | # | # | |a Chương 7: Trọng tâm và cân bằng ổn định. |
520 | # | # | |a Chương 8: Chuyển động của điểm. |
520 | # | # | |a Chương 9: Chuyển động cơ bản của vật rắn. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
520 | # | # | |a Phần 1: Tĩnh học. |
520 | # | # | |a Phần 2: Động học. |
520 | # | # | |a Phần 3: Động lực học. |
520 | # | # | |a Phần 4: Cơ sở nguyên lý máy. |
650 | # | 4 | |a Cơ học lý thuyết |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Máy móc |
650 | # | 4 | |a Nguyên lý |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Chiểu |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001315, 100001316, 100001317, 100001318, 100001319, 100001320, 100001321, 100001322, 100001323, 100001324, 100001325, 100001327, 100001328, 100001329, 100001330, 100001331, 100001332, 100001495, 100010263, 100020618, 100020807, 100020815, 100020845, 100020853, 100020909, 100020936, 100020977, 100020987 |