Bài tập thực hành Mastercam lập trình gia công khuôn với Lathe & Router(kèm đĩa CD) /
Bài tập 1: Giao diện Lathe
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02445nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5672 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210106081452.000 | ||
008 | 060703 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005. 028 5 / |b B103T |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập thực hành Mastercam lập trình gia công khuôn với Lathe & Router(kèm đĩa CD) / |c Phạm Quang, Quang Huy, Trần Tường Thụy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2005 |
300 | # | # | |a 318tr. ; |c 29 cm |
520 | # | # | |a Bài tập 1: Giao diện Lathe |
520 | # | # | |a Bài tập 2: Vẽ và gia công tiện thô |
520 | # | # | |a Bài tập 3: Vẽ và gia công tiện tinh. |
520 | # | # | |a Bài tập 4: Vẽ và gia công rãnh. |
520 | # | # | |a Bài tập 5: Vẽ và gia công chi tiết đơn giản |
520 | # | # | |a Bài tập 6: Vẽ và gia công trục khoan |
520 | # | # | |a Bài tập 7: Vẽ khối tổng hợp |
520 | # | # | |a Bài tập 8: Vẽ khuôn trục |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu phân hệ Lathe và phân hệ Router chuyên dùng lập chương trình gia công tiện chi tiết, làm quen với công cụ, lệnh trong chương trình. Tài liệu gồm có 8 bài tập thực hành được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó. |
520 | # | # | |a Masrercam 9.1 là một phần mềm CAD - CAM tích hợp rất mạnh về gia công, với các phân hệ: Design, Mill, Wire, Lathe và Metacut Utilities được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới. |
520 | # | # | |a Phân hệ Lathe : |
520 | # | # | |a Phân hệ Router : |
650 | # | 4 | |a Mastercam |
650 | # | 4 | |a Thiết kế cơ khí |
650 | # | 4 | |a Vẽ 3D--Gia công khuôn |
700 | 0 | # | |a Quang Huy |
700 | 0 | # | |a Trần Tường Thụy |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100017668, 100017669, 100017670, 100017671, 100017672, 100026346, 100026347, 100026351, 100026352, 100026353 |