INFORMATION TECHNOLOGY. Strategic Decision Making for Managers /
Công nghệ thông tin là một trong những chìa khóa quan trọng của kinh doanh trong thế kỷ 21. Công nghệ này cung cấp những nguồn lực lội nhuận mới. Cuốn sách viết về những điều cần thiết mà một người quản trị mạng cần có :...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Singapore :
Wiley ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02054nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT5817 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170523104026.1 | ||
008 | 060809 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 981253167-X |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004 / |b INF400R-h |
100 | 1 | # | |a C. Lucas, JR Henry |
245 | 0 | 0 | |a INFORMATION TECHNOLOGY. Strategic Decision Making for Managers / |c C. Lucas JR Henry |
246 | 0 | 1 | |a CÔNG NGHỆ THÔNG TIN. Quyết định chiến lược cho các nhà quản lý |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Singapore : |b Wiley , |c 2005 |
300 | # | # | |a 445tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Công nghệ thông tin là một trong những chìa khóa quan trọng của kinh doanh trong thế kỷ 21. Công nghệ này cung cấp những nguồn lực lội nhuận mới. Cuốn sách viết về những điều cần thiết mà một người quản trị mạng cần có : |
520 | # | # | |a Việc tổ chức truyền tải công nghệ thông tin; Mô hình kinh doanh mới; Quản trị mạng với sự truyền tải thông tin có tổ chức; Quản trị mạng tòan cầu trong kinh doanh quốc tế; Quyết định đầu tư vào công nghệ thông tin; lựa chọn công nghệ; Cấu trúc và quản lý chức năng của công nghệ thông tin; Nhân tố đầu tiên: Hệ thống computer, nhân tố thứ 2: Các dữ liệu, nhân tố thứ 3: sức tải của mạng; quy trình kinh doanh; hệ thống thông minh và sự quyết định; kiến thức quản lý….. |
650 | # | 4 | |a Chiến lược quản lý |
650 | # | 4 | |a Công nghệ thông tin |
650 | # | 4 | |a Tin học |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012570, 100018150, 100018174 |