Tính toán đơn giản về kỹ thuật điện /
Cuốn sách này có thể dùng rộng rãi cho các bạn đọc quan tâm đến các vấn đề ứng dụng điện vào đời sống và sản xuất . Ngay cả bạn đọc chưa có kiến thức kỹ thuật điện , cũng có thể nhờ nó mà giải quyết dễ dàng một số bài toán thực...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1974
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02865nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT589 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928101312.000 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537 / |b D561H-t |
100 | 1 | # | |a Bùi Huy Phùng, |e Người dịch |
245 | 0 | 0 | |a Tính toán đơn giản về kỹ thuật điện / |c Bùi Huy Phùng, Dương Duy Hoạt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1974 |
300 | # | # | |a 411tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này có thể dùng rộng rãi cho các bạn đọc quan tâm đến các vấn đề ứng dụng điện vào đời sống và sản xuất . Ngay cả bạn đọc chưa có kiến thức kỹ thuật điện , cũng có thể nhờ nó mà giải quyết dễ dàng một số bài toán thực tế của kỹ thuật điện. |
520 | # | # | |a Cuốn sách này trình bài những bài toán kĩ thuật điện đơn giản , đưa một số kiến thức lý thuyết thông thường áp dụng vào thực tiễn . Nó là một cuốn sách nhỏ gồm những tính toán và những bài toán cơ bản từ các giáo trình cơ sở kỹ thuật điện , máy điện , kỹ thuật đo lường ; cuốn sách có thể đưa bạn đọc đi từ những định nghĩa , khái niệm cơ bản đến hiểu được các quá trình phức tạp và các nguyên lý về kỹ thuật điện . Những ví dụ tính toán rất thực tế làm sáng tỏ những vấn đề lý thuyết . Hầu hết các tính toán đều được minh họa bằng các sơ đồ điện và hình vẽ thiết bị tương ứng . |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Dương Duy Hoạt, |e Người dịch |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004263, 100004360, 100004361, 100004370, 100004371, 100004394, 100004627, 100004628, 100004629, 100004630, 100004631, 100004632, 100007746, 100009574, 100009578, 100009600, 100010039, 100010081, 100010110, 100010261, 100010616 |