Cơ sở kỹ thuật điều hòa không khí /
"Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí" đã được coi là giáo trình giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành Lạnh và Điều hòa không khí của Viện khoa học và công nghệ Nhiệt - Lạnh. Lần tái bản này có đã có một số sửa chữa, bổ sung, thay đo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02286nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6167 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007084645.000 | ||
008 | 061130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.57 / |b C460S-h |
100 | 1 | # | |a Hà Đăng Trung |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở kỹ thuật điều hòa không khí / |c Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 408tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a "Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí" đã được coi là giáo trình giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành Lạnh và Điều hòa không khí của Viện khoa học và công nghệ Nhiệt - Lạnh. Lần tái bản này có đã có một số sửa chữa, bổ sung, thay đổi cho phù hợp với đề cương giảng dạy mới và phù hợp hơn với thực tế. |
520 | # | # | |a Cuốn sách bao gồm 11 chương bao gồm: Những kiến thức cơ sở về không khí và điều hòa không khí, cân bằng nhiệt và cân bằng ẩm trong phòng, xử lý ẩm không khí, Sơ đồ điều hòa không khí, buồng máy điều hòa không khí, trao đổi không khí trong nhà. Tính toán thiết kế hệ thống vận chuyển và phân phối không khí. Cung cấp năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, hệ thống đo lường và điều khiển tự động, thông gió công nghiệ, lọc bụi và tiêu âm trong hệ thống thông gió và ĐHKK. |
650 | # | 4 | |a Điều hoà không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Engineering |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quân |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100018727, 100018732, 100018747, 100018752, 100018757 |