Từ điển Khoa học và Công nghệ Anh-Việt /
Cuốn từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành khoa học, công nghệ, các học sinh và giáo viên phổ thông, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật ở các cơ sở sản xuất và đông đảo bạn đọc quan tâm tới khoa học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02600nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6240 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525134841.1 | ||
008 | 061212 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
020 | # | # | |a 8935048960837 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-t |
100 | 1 | # | |a Trần Anh Kỳ |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Khoa học và Công nghệ Anh-Việt / |c Trần Anh Kỳ, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a English- Vietnamese Dictionary of Science and Technology |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 1543tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển dành cho cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành khoa học, công nghệ, các học sinh và giáo viên phổ thông, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật ở các cơ sở sản xuất và đông đảo bạn đọc quan tâm tới khoa học và công nghệ. |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển Khoa học và Công nghệ Anh-Việt này tập hợp khoảng 125.000 thuật ngữ cơ bản bao gồm hầu hết các lĩnh vực của khoa học và công nghệ và một số ngành liên quan. Cuốn "Từ điển Khoa Học và Công nghệ Anh- Việt" được xuất bản nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu ngày càng tăng của bạn đọc về thuật ngữ khoa học công nghệ vốn đã và và đang thay đổi rất nhanh. |
650 | # | 4 | |a Khoa học--Công Nghệ |
650 | # | 4 | |a Từ điển Anh - Việt |
700 | 0 | # | |a Lê Hải Ánh |
700 | 0 | # | |a Lê Mạnh Chiến |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Biểu |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Hiên |
700 | 0 | # | |a Phạm Hoàng Ban |
700 | 0 | # | |a Trần Đình Hùng |
700 | 0 | # | |a Trần Mạnh Báu |
700 | 0 | # | |a Trần Ngọc An |
700 | 0 | # | |a Trần Ngọc Hòa |
700 | 0 | # | |a Trịnh Văn Chương |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000390, 400000391 |