Từ điển Kỹ thuật điện Anh-Việt (có giải thích) /
Để đáp ứng về nhu cầu từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật điện. Cuốn từ điển kỹ thuật điện Anh- Việt dựa trên cuốn Dictionary of electrical engineeting của các tác giả K.G.J ackson và R.Feinberg do nhà xuất bản Butterworth & Co. xuất bản năm 1987....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01703nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6277 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928145025.000 | ||
008 | 061229 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Quang Đạt |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Kỹ thuật điện Anh-Việt (có giải thích) / |c Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan |
246 | 0 | 1 | |a English-Vietnamese dictionary of electrical engineering (with explanations) |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2003 |
300 | # | # | |a 459tr. ; |c 20.5cm |
520 | # | # | |a Để đáp ứng về nhu cầu từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật điện. Cuốn từ điển kỹ thuật điện Anh- Việt dựa trên cuốn Dictionary of electrical engineeting của các tác giả K.G.J ackson và R.Feinberg do nhà xuất bản Butterworth & Co. xuất bản năm 1987. |
520 | # | # | |a Từ điển này có phần giải thích và minh hoạ tương đối kỹ và thiết thực đối với người sử dụng , phạm vi bao quát rộng. Giúp bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tiếng Anh chuyên nghành kỹ thuật điện. |
650 | # | 4 | |a Từ điển kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Technical Dictionary |
653 | # | 4 | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Đỗ Gia Phan |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000406, 400000483 |