Bài tập Hóa Kỹ thuật. Tập 2 : Lời giải chi tiết. /
Giáo trình " bài tập Hóa kỹ thuật" tập 2 xuất bản là phần lời giải chi tiết của các bài tập đã nêu trong tập 1 và được chia ra làm 2 phần chính: Kỹ thuật tách chất và kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02171nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6326 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529154231.7 | ||
008 | 070108 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 540 / |b B103T-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Hùng Việt |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Hóa Kỹ thuật. Tập 2 : Lời giải chi tiết. / |c Phạm Hùng Việt |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2002 |
300 | # | # | |a 160tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Giáo trình " bài tập Hóa kỹ thuật" tập 2 xuất bản là phần lời giải chi tiết của các bài tập đã nêu trong tập 1 và được chia ra làm 2 phần chính: Kỹ thuật tách chất và kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học. |
520 | # | # | |a Phần " Bài tập kỹthuật tách chất" bao gồm 4 chương: chưng cất, hấp thụ, chiết lỏng-lỏng, lọc kỹ thuật. |
520 | # | # | |a Phần " Bài tập kỹ thuật tiến hành phản ứng hóa học" bao gồm 6 chương : động học của phản ứng đồng thể, thiết bị phản ứng lý tưởng đơng giản, thiết bị phản ứng có thể tích thay đổi, hệ thống các thiết bị phản ứng, thiết bị phản ứng quay vòng và phản ứng tự xúc tác, bài toán tối ưu hóa. |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Hóa Kỹ thuật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019512, 100019515, 100019529 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002146, 500002202 |