Giáo trình Cơ kỹ thuật /
Giáo trình được biên soạn cho ngành khai thác và sửa chữa các thiết bị cơ khí chủ yếu là chuyên ngành gia công cắt gọt lim loại và sửa chữa máy công cụ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Hà Nội ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02624nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6357 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024083241.000 | ||
008 | 070110 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b GI108T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quang Tuyến |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Cơ kỹ thuật / |c Nguyễn Quang Tuyến, Nguyễn Thị Thạch |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Hà Nội , |c 2005 |
300 | # | # | |a 192tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Giáo trình được biên soạn cho ngành khai thác và sửa chữa các thiết bị cơ khí chủ yếu là chuyên ngành gia công cắt gọt lim loại và sửa chữa máy công cụ. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình đã được xây dựng trên cơ sở kế thừa những nội dung đang được giảng dạy tại các trường, kết hợp với định hướng mới cho các kỹ thuật viên trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Giáo trình cũng được xây dựng theo hướng liên thông với các chương trình đào tạo cao đẳng, đại học kỹ thuật và sư phạm kỹ thuật hiện hành nhằm tạo điều kiện và cơ sở để người học tiếp tục học tập nâng cao sau này. Đề cương của giáo trình đã được sự tham gia đóng góp ý kiến của các chuyên gia giảng dạy trong các trường đại học, cao đẳng và các trường trung học chuyên nghiệp cũng như của các doanh nghiệp tại hội nghị thông qua chương trình khung cho ngành đào tạo. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Phần 1: Cơ học vật rắn tuyệt đối. |
520 | # | # | |a Phần 2: Cơ học vật rắn biến dạng. |
520 | # | # | |a Phần 3: Nguyên lý máy. |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Thạch |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100019831, 100019908, 100019923, 100019929, 100019938, 100019943 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002404, 500002432, 500002449, 500002451 |