Từ điển An toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh /
Cuốn "Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh" do ban từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật tổ chức biên soạn dựa trên những từ điển giải thích tiếng Anh mới nhất và những từ chuyên ngành và đa ngành gần đây c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02695nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6366 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525135224.2 | ||
008 | 070111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-b |
100 | 1 | # | |a Ban Từ Điển |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển An toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh / |c Ban Từ Điển |
246 | 0 | 1 | |a English - Viêtnamese and Vietnamese - English dictionary of Information security. |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2001 |
300 | # | # | |a 845tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn "Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh" do ban từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật tổ chức biên soạn dựa trên những từ điển giải thích tiếng Anh mới nhất và những từ chuyên ngành và đa ngành gần đây của NXB KH & KT. |
520 | # | # | |a Mỗi thuật ngữ tiếng Anh ngoài phần đối chiếu tiếng Việt còn kèm theo phần giải thích bằng tiếng Việt. Ở một số mục từ có hình để minh họa thêm cho chính văn. Thuật ngữ đối chiếu tiếng Việt được biên soạn theo nguyên tác ngắn gọn, rõ nghĩa, cố gắng Việt hóa đến mức tối đa. Những thuật ngữ phiên chuyển được phiên vừa gần dạng tiếng Anh vừa đọc được theo chính tả tiếng Việt. Phần Việt - Anh chỉ có thuật ngữ đối chiếu để bạn đọc tham khảo khi dịch tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. |
520 | # | # | |a Từ điển gồm khoảng 5000 thuật ngữ đề cập đến những vấn đề chủ yếu: Phân tích rủi ro, các chuẩn, an toàn dữ liệu, an toàn mạng, máy tính cá nhân, quản lý khoá, virus, hệ tin cậy, vấn đề xác thực, kiểm soát truy nhập và một số chủ đề có liên quan khác phản ánh tình hình phát triển hiện thời trong lĩnh vực này. |
650 | # | 4 | |a Thông tin--An toàn--Từ điển |
650 | # | 4 | |a Từ điển Anh - Việt |
650 | # | 4 | |a Từ điển Việt - Anh |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000422, 400000423 |