Bài tập giải sẵn giải tích I. Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2001-2005 /
Phần bài tập, tác giả đã chọn lọc từ bài dễ, trung bình đến khó, đại diện cho các loại tương ứng với các phần lý thuyết theo chương trình toán giải tích hiện tại. Những bài toán khó có đánh dấu * nhằm bồi dưỡng thêm cho sinh viên (nhất...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01886nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6421 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073432.3 | ||
008 | 070306 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b B103T-t |
100 | 1 | # | |a Trần Bình |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập giải sẵn giải tích I. Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2001-2005 / |c Trần Bình |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 535tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Phần bài tập, tác giả đã chọn lọc từ bài dễ, trung bình đến khó, đại diện cho các loại tương ứng với các phần lý thuyết theo chương trình toán giải tích hiện tại. Những bài toán khó có đánh dấu * nhằm bồi dưỡng thêm cho sinh viên (nhất là các sinh viên khá giỏi). Cuốn sách có phần phụ chương: Các đề thi Giải tích học kỳ I năm 2002-2005 của Đại học Bách khoa để sinh viên tham khảo |
650 | # | 4 | |a Giải tích |
650 | # | 4 | |a Toán học--Giải tích |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020237, 100020271, 100020276 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002539, 500002559 |