Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad /
- Cung cấp những khái niệm cơ bản về hình học họa hình để nắm được các phương pháp biểu diễn vật thể ba chiều lên mặt phẳng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật ,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02348nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6470 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220926101817.000 | ||
008 | 070313 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b V200K-n |
100 | 1 | # | |a Phạm văn Nhuần |
245 | 0 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad / |c Phạm văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 144tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a - Cung cấp những khái niệm cơ bản về hình học họa hình để nắm được các phương pháp biểu diễn vật thể ba chiều lên mặt phẳng. |
520 | # | # | |a - Cung cấp những kiến thức cần thiết để xây dựng một bản vẽ kỹ thuật đúng quy cách. |
520 | # | # | |a - Giới thiệu những tiêu chuẩn cơ bản (TCVN) về vẽ kỹ thuật, đối chiếu với tiêu chuẩn quốc tế ISO. |
520 | # | # | |a - Hướng dẫn cách sử dụng hợp lý các dụng cụ vẽ khi thực hiện các bài tập vẽ kỹ thuật. |
520 | # | # | |a - Hướng dẫn sử dụng Autocad để thiết lập các bản vẽ kỹ thuật một cách nhanh chóng và phù hợp với các quy định của tiêu chuẩn nhà nước. |
520 | # | # | |a Cuốn sách" Vẽ Kỹ thuật" có hướng dẫn ứng dụng Autocad nhằm mục đích : |
650 | # | 4 | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |a Autocad |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020290, 100020316 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002608, 500002636 |