Giáo trình giáo dục quốc phòng: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng.T.1 /
Tài liệu được Hội đồng thẩm định liên Bộ Quốc phòng - Giáo dục và Đào tạo - Lao động, Thương binh và Xã hội nghiệm thu. Nội dung sách được cập nhật những vấn đề mới phù hợp với chương trình mới như: Công tác quốc phòng ở các Bộ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02046nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT654 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525100251.3 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 355.007 / |b NG527Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Đỗ Văn Hiện |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình giáo dục quốc phòng: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng.T.1 / |c Đỗ Văn Hiện, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2003 |
300 | # | # | |a 224tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Tài liệu được Hội đồng thẩm định liên Bộ Quốc phòng - Giáo dục và Đào tạo - Lao động, Thương binh và Xã hội nghiệm thu. Nội dung sách được cập nhật những vấn đề mới phù hợp với chương trình mới như: Công tác quốc phòng ở các Bộ, ngành, địa phương, Tác động của các thành tựu khoa học công nghệ hiện đại trong quân sự, Kết hợp xây dựng kinh tế với củng cố quốc phòng... |
650 | # | 4 | |a Quân sự--Giáo dục |
700 | 0 | # | |a Đồng Xuân Quách, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Dương Mạnh Hùng |
700 | 0 | # | |a Lê Dỗn Thuật |
700 | 0 | # | |a Trần Bá Diên An |
700 | 0 | # | |a Trần Chính |
700 | 0 | # | |a Vũ Đức Huấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008473, 100008474, 100008475, 100008476 |