Truyền động thanh răng, bánh răng: Thông số, môđun, dung sai TCVN 1990-77/TCVN 1991-77/TCVN2165-77/TCVN 2259-77/TCVN 2260-77 /
Tiêu chuẩn này áp dụng cho bộ truyền bánh răng côn răng tròn, ăn khớp ngoài, được gia công bằng phương pháp lăn, có góc trục từ 10 đến 150 độ, góc nghiêng của răng từ 0 đến 45 độ prôfin góc của răng thẳng....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
1979
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01864nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6776 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525135746.5 | ||
008 | 070427 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.621.8 / |b T309C-tr |
100 | 1 | # | |a Bộ cơ khí và luyện kim |
245 | 0 | 0 | |a Truyền động thanh răng, bánh răng: Thông số, môđun, dung sai TCVN 1990-77/TCVN 1991-77/TCVN2165-77/TCVN 2259-77/TCVN 2260-77 / |c Bộ cơ khí và luyện kim, Viện thiết kế máy công nghiệp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước , |c 1979 |
300 | # | # | |a 45tr. ; |c 27 |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này áp dụng cho bộ truyền bánh răng côn răng tròn, ăn khớp ngoài, được gia công bằng phương pháp lăn, có góc trục từ 10 đến 150 độ, góc nghiêng của răng từ 0 đến 45 độ prôfin góc của răng thẳng. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này không áp dụng cho bộ truyền có công dụng đặt biệt (cầu truyền động của ôtô, máy kéo,v.v..) |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này quy định phương pháp tính tóan các thông số hình học của bộ truyền cũng như các thông số hình học của bánh răng được đưa vào bản vẽ chế tạo. |
650 | # | 4 | |a Bánh răng |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Thanh răng |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a Viện thiết kế máy công nghiệp |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020740, 100020834 |