Formulation, Implementation, and Control of Competitive Strategy (Sách Photocopy) /
Contemporary research in strategic management, with an emphasis on conceptual tools and skills created by scholars and practitioners in the field are evident throughout this 12-chapter text-only book. Formulation, Implementation, and Control of Competitive Strategy is the softcover, text-only versio...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
American :
McGraw Hill/Irwin ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01449nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6821 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20070507000000 | ||
008 | 070507 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0-07-294688-1 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 658.4 / |b F400R-j |
100 | 1 | # | |a Pearce II John A |
245 | 0 | 0 | |a Formulation, Implementation, and Control of Competitive Strategy (Sách Photocopy) / |c Pearce II John A, Robinson Richard B |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 9 |
260 | # | # | |a American : |b McGraw Hill/Irwin , |c 2005 |
300 | # | # | |a 392tr. ; |c 26cm |
520 | # | # | |a Contemporary research in strategic management, with an emphasis on conceptual tools and skills created by scholars and practitioners in the field are evident throughout this 12-chapter text-only book. Formulation, Implementation, and Control of Competitive Strategy is the softcover, text-only version of Pearce and Robinson’s STRATEGIC MANAGEMENT. Pearce and Robinson presents a unique pedagogical model created by the authors. Instructors who desire quantitative analysis will like the financial data available here. The new, strong coverage of Business Week material provides a currency and uniqueness to the text. |
650 | # | 4 | |a Kế hoạch chiến lược |
650 | # | 4 | |a Quản lý chiến lược |
700 | 0 | # | |a Robinson Richard B |