Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học. Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật /

Cuốn sách này được biên soạn làm tài liệu về xác suất và thống kê cho học sinh các trường Đại học kĩ thuật trong phạm vi các trường đại học kỹ thuật trong phạm vi 70-80 tiết học. Cuốn sách trình bày hệ thống nêu đầy đủ những vấn đề cơ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Tuấn Điệp
Tác giả khác: Lý Hoàng Tuấn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 1993
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02211nam a2200373 a 4500
001 TVCDKTCT6835
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170525153357.8
008 070509
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i9 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 519.5 /   |b GI-108T-tr 
100 1 # |a Trần Tuấn Điệp 
245 0 0 |a Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học. Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật /   |c Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tuấn 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 1993 
300 # # |a 251tr. ;   |c 21cm 
520 # # |a Cuốn sách này được biên soạn làm tài liệu về xác suất và thống kê cho học sinh các trường Đại học kĩ thuật trong phạm vi các trường đại học kỹ thuật trong phạm vi 70-80 tiết học. Cuốn sách trình bày hệ thống nêu đầy đủ những vấn đề cơ bản của môn học nhằm trang bị cho người học một khối lượng kiến thức cần thiết về môn học và tạo cơ sở cho việc đi sâu nghiên cứu phục vụ cho ngành nghề chuyên môn sau này.Nội dung cuốn sách gồm 12 chương, chia làm 2 phần, phần lý thuyết xác suất từ chương 0 đến chương VII,phần 2 là phần thống kê toán từ chương VIII đến chương XI 
650 # 4 |a Thống kê toán học 
650 # 4 |a Toán học 
650 # 4 |a Xác suất thống kê 
700 0 # |a Lý Hoàng Tuấn 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Đĩa   |j 101000110