Triết học Mác _ Lê- nin _ Chương trình cao cấp
"Triết học Mác-Lênin" sẽ giúp bạn đọc nhận rõ nguyên tắc kiên trì chủ nghĩa Mác-Lênin của đảng ta; nhận rõ bản chất cách mạng, tính Đảng, tính chiến đấu của triết học Mác - Lênin. Nó sẽ góp phần chứng minh sự không ngừng phát triển...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
N.X.B.Sách giáo khoa Mac - Lênin ,
1983
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02168nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6898 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524145237.5 | ||
008 | 070511 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 101 / |b TR308H-kh |
245 | 0 | 0 | |a Triết học Mác _ Lê- nin _ Chương trình cao cấp |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b N.X.B.Sách giáo khoa Mac - Lênin , |c 1983 |
300 | # | # | |a 363tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a "Triết học Mác-Lênin" sẽ giúp bạn đọc nhận rõ nguyên tắc kiên trì chủ nghĩa Mác-Lênin của đảng ta; nhận rõ bản chất cách mạng, tính Đảng, tính chiến đấu của triết học Mác - Lênin. Nó sẽ góp phần chứng minh sự không ngừng phát triển tất yếu, hợp quy luật khách quan của triết học Mác - Lênin đã góp phần làm nên lịch sử văn minh nhân loại. |
520 | # | # | |a Tài liệu này bao gồm XI chương sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiếm thức nhằm nâng cao trình độ nhận thức và khả năng nghiên cứu của bạn đọc. |
520 | # | # | |a Triết học Mác - Lênin là môn học hết sức quan trọng được đảng và Nhà nước quan tâm chỉ đạo, không ngừng nâng cao chất lượng từ khâu biên soạn giáo trình, giảng dạy, học tập, nghiên cứu trong hệ thống giáo dục của nhà nước |
650 | # | 4 | |a Triết học Mác -LêNin |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020992 |