Bài tập toán cao cấp:Tập1: Đại số và Hình học Giải tích /
Chương 1: Tập hợp và ánh xạ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02231nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT744 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529092038.6 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b NG527TR-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Trí |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp:Tập1: Đại số và Hình học Giải tích / |c Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2004 |
300 | # | # | |a 388tr. ; |c 20,3cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tập hợp và ánh xạ. |
520 | # | # | |a Chương 2: Cấu trúc đại số- Số phức- Đa thức và Phân thức hữu tỷ. |
520 | # | # | |a Chương 3: Định thức- Ma trận- Hệ phương trình tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đại số vectơ và Hình học Giải tích( Ôn tập và bổ sung) |
520 | # | # | |a Chương 5: Không gian véc tơ- Không gian Euclid. |
520 | # | # | |a Chương 6: Ánh xạ tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 7: Trị riêng và vectơ riêng. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm 7 chương. |
650 | # | 4 | |a Ánh xạ tuyến tính. |
650 | # | 4 | |a Định thức--Ma trận |
650 | # | 4 | |a Giải tích-đại số |
650 | # | 4 | |a Giải tích--Hàm số--Tích phân--Phương trình vi phân |
650 | # | 4 | |a Hệ phương trình tuyến tính |
650 | # | 4 | |a Không gian Vectơ--Không gian Euclid |
650 | # | 4 | |a Tập hợp --Ánh xạ |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Trị riêng--Vectơ riêng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hồ Quỳnh |
700 | 0 | # | |a Tạ Văn Đỉnh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008805, 100008806, 100008807, 100008808 |