Sổ tay thiết kế cơ khí T 3 /
" Sổ tay thiết kế cơ khí " tập 3 có 10 chương, bao gồm tất cả những nội dung cần thiết cho thiết kế máy móc, thiết bị mà các tập 1 và 2 chưa đề cập đến. Đó là mối ghép không tháo được ( mối ghép đinh tán, mối ghép hàn , lò x...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02375nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7662 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605090636.0 | ||
008 | 070628 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b H100V-s |
100 | 1 | # | |a Hà Văn Vui |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay thiết kế cơ khí T 3 / |c Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 652tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a " Sổ tay thiết kế cơ khí " tập 3 có 10 chương, bao gồm tất cả những nội dung cần thiết cho thiết kế máy móc, thiết bị mà các tập 1 và 2 chưa đề cập đến. Đó là mối ghép không tháo được ( mối ghép đinh tán, mối ghép hàn , lò xo, cơ cấu bịt kín, đường ống và nối ống, phụ tùng đường ống (các loại van), vật liệu và thiết bị bôi trơn, thiết bị thủy lực và khí nén, hộp giảm tốc, khí cụ và dụng cụ đo lắp vào thiết bị và động cơ điện. |
520 | # | # | |a Chương 1: Mối ghép không tháo được. |
520 | # | # | |a Chương 10: Động cơ điện. |
520 | # | # | |a Chương 2: Lò xo. |
520 | # | # | |a Chương 3: Cơ cấu bít kín. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đường ống và nối ống. |
520 | # | # | |a Chương 5: Phụ tùng đường ống. |
520 | # | # | |a Chương 6: Vật liệu và thiết bị bôi trơn. |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết bị thủy lực và khí nén. |
520 | # | # | |a Chương 8; Hộp giảm tốc. |
520 | # | # | |a Chương 9: Khí cụ và dụng cụ đo lắp vào thiết bị. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Động cơ điện--Lò xo--Mối ghép--Đường ống |
650 | # | 4 | |a Sổ tay |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Chỉ Sáng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020634, 100020639, 100020727 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500003093, 500003113 |