Bài tập sức bền vật liệu /
Chương 1: Kéo và nén.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1988
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01981nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7705 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020145810.000 | ||
008 | 070629 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 5030002065 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b NG527M-b |
100 | 1 | # | |a Mirôliubôp I.N |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập sức bền vật liệu / |c Mirôliubôp I.N, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1988 |
300 | # | # | |a 381tr. ; |c 26cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Kéo và nén. |
520 | # | # | |a Chương 2: Tính toán thực hành về cắt và dập. |
520 | # | # | |a Chương 3: Xoắn |
520 | # | # | |a Chương 4: Các đặc trưng hình học của tiết diện thẳng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Uốn phẳng. |
520 | # | # | |a Chương 6: Uốn xiên, uốn và kéo (nén) đồng thời. |
520 | # | # | |a Chương 7: Trạng thái ứng suất và các thuyết bền. |
520 | # | # | |a Chương 8: Ổn định của thanh chịu nén. |
520 | # | # | |a Chương 9: Tính toán độ bền khi ứng suất biến đổi.Bài toán động lực học trong sức bền vật liệu. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 9 chương : |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Almametôp Ph.D |
700 | 0 | # | |a Engalưtrep X.A |
700 | 0 | # | |a Iasina L.V |
700 | 0 | # | |a Kurixưn N.A |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Nhậm, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Xerghiepxki N.D |
700 | 0 | # | |a Xmirơnôp vaixilep K.G |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021240 |