Giáo trình Vẽ Cơ khí với Autocad 2004 /
Cuốn sách " Vẽ cơ khí với Autocad 2004" được biên soạn nhằm phục vụ nhu cầu thực hành vẽ trên máy của sinh viên, đồng thời là tài liệu phục vụ giảng dạy cho giáo viên trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp kỹ thuật. Cuốn sá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02164nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT79441 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220926144048.000 | ||
008 | 050822 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Chu Văn Vượng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Vẽ Cơ khí với Autocad 2004 / |c Chu Văn Vượng |
250 | # | # | |a In lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2009 |
300 | # | # | |a 177tr. ; |c 24 cm |
520 | |a Cuốn sách " Vẽ cơ khí với Autocad 2004" được biên soạn nhằm phục vụ nhu cầu thực hành vẽ trên máy của sinh viên, đồng thời là tài liệu phục vụ giảng dạy cho giáo viên trong các trường đại học, cao đẳng và trung cấp kỹ thuật. Cuốn sách này là tài liệu cần thi61t cho các bạn bước đầu làm quen với Autocad.Nội dung cuốn sách chủ yếu đề cập đến việc khai thác phần mềm AutoCad Release 2004 để xây dựng hoàn chỉnh một bản vẽ cơ khí, đồng thời giới thiệu các lệnh tương đương của Autocad Release 2002 để bạn đọc có thể sử dụng linh hoạt hơn tùy theo điều kiện cụ thể. Nội dung cuốn sách gồm 10 chương | ||
650 | # | 4 | |a Autocad |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100045836, 100045845, 100045851, 100045852, 100045865, 100045870, 100045875, 100045882, 100045891, 100045895 |