Chuyên ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử /
Nội dung cuốn sách bao gồm những phần và thông tin quan trọng: Công Nghệ thông tin, Kỹ thuật chiếu sáng, Bảo vệ chống sét, điện tử, cảm biến, các mạch điện cơ bản, các biện pháp bảo vệ, an toàn lao động, Kỹ thuật hệ thống tòa nhà, bộ bi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TpHCM :
Trẻ ,
2014
|
Phiên bản: | Lần thứ 27 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02286nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT80679 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220929095748.000 | ||
008 | 151204syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |9 783808531884c |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 |b CH527N |
100 | 1 | # | |a Klaus Tkottz .... và những người khác |e Dương Minh Trí và những người khác dịch |
245 | 1 | 0 | |a Chuyên ngành Kỹ thuật Điện - Điện tử / |c Klaus Tkotz... và những người khác Dương Minh Trí dịch |
246 | # | # | |b Fachkunde Elektrotechnik |
250 | # | # | |a Lần thứ 27 |
260 | # | # | |a TpHCM : |b Trẻ , |c 2014 |
300 | |a 652tr. ; |c 24 cm | ||
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm những phần và thông tin quan trọng: Công Nghệ thông tin, Kỹ thuật chiếu sáng, Bảo vệ chống sét, điện tử, cảm biến, các mạch điện cơ bản, các biện pháp bảo vệ, an toàn lao động, Kỹ thuật hệ thống tòa nhà, bộ biến tần, hệ thống báo trộm, báo nguy, động cơ servo, Điều khiển logic có lập trình (PLC), linh kiện điện tử, các loại động cơ và máy điện, động cơ ba pha, kỹ thuật tự động, kiến thức cơ bản về điện trường và từ trường, kỹ thuật đo, hệ thống thiết bị điện, vật liệu điện, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, nghề nghiệp và giao tiếp. |
541 | # | # | |a Tặng |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện tử |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100045768, 100045778, 100045782, 100045783, 100045784, 100045787, 100045792, 100045797, 100045802, 100045804 |