Giáo trình Cơ sở thiết kế máy /
Giáo trình Cơ sở thiết kế máy được biên soạn nhằm phục vụ cho việc dạy và học môn học Cơ sở thiết kế máy, môn học Chi tiết máy và môn Truyền động cơ khí trong các trường đại học Cao đẳng. Giáo trình cung cấp kiến thức tính toán thiết...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H :
Xây dựng ,
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02348nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT81405 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20221018143031.000 | ||
008 | 160108syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786048215651 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Yến |e PGS.TS |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Cơ sở thiết kế máy / |c Nguyễn Văn Yến, Vũ Thị Hạnh |
260 | # | # | |a H : |b Xây dựng , |c 2015 |
300 | |a 356 tr. ; |c 27 cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình Cơ sở thiết kế máy được biên soạn nhằm phục vụ cho việc dạy và học môn học Cơ sở thiết kế máy, môn học Chi tiết máy và môn Truyền động cơ khí trong các trường đại học Cao đẳng. Giáo trình cung cấp kiến thức tính toán thiết kế các chi tiết máy, bộ phận máy làm cơ sở cho việc thiết kế máy. Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: NHững vấn đề cơ bản trong thiết kế máy và chi tiết máy; Tính thiết kế các chi tiết máy lắp ghép. Tính thiết kế các chi tiết máy truyền động; Tính thiết kế các chi tiết máy đỡ nối. Sách được biện soạn bởi các tác giả Nguyễn Văn Yến phần lý thuyết tính thiết kế trong các chương 1 đến chương 19. Vũ THị Hạnh: Biên soạn phần ví dụ tính thiết kế trong các chương 4 đến 18 |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Thiết kế chi tiết máy |
650 | # | 4 | |a Thiết kế máy |
653 | # | # | |a Machine Design |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology ; |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100046426, 100046433, 100046443, 100046448, 100046476, 100046940, 100046942, 100046955, 100046965, 100046970 |