Giáo trình sửa chữa ô tô máy nổ /
Chương 1: Khái quát về ô tô
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02497nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8520 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005131622.000 | ||
008 | 071218 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
020 | # | # | |a 8934980127735 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 629.287 / |b NG527T-GI |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Tất Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình sửa chữa ô tô máy nổ / |c Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 459tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái quát về ô tô |
520 | # | # | |a Chương 10: Gia công sửa chữa các chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 11: Sửa chữa các hệ thống |
520 | # | # | |a Chương 12: Lắp máy, chạy rà, thử công suất |
520 | # | # | |a Chương 13: Kiểm tra, sửa chữa các hệ thống truyền động, lái và phanh |
520 | # | # | |a Chương 14: Sửa chứa thiết bị điện |
520 | # | # | |a Chương 15: Máy nổ |
520 | # | # | |a Chương 2: Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong |
520 | # | # | |a Chương 3: các hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ đốt trong |
520 | # | # | |a Chương 4: Các cơ cấu chính và các hệ thống bôi trơn, làm mát động cơ |
520 | # | # | |a Chương 5 Hệ thống truyền động (truyền lực của ô tô) |
520 | # | # | |a Chương 6: các hệ thống lái, phanh và bộ phận di động |
520 | # | # | |a Chương 7: Hệ thống điện ô tô |
520 | # | # | |a Chương 8: Các phương pháp đánh giá hư hỏng động cơ không tháo máy |
520 | # | # | |a Chương 9: các phương p háp kiểm tra chi tiết khi tháo máy |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa ô tô |
653 | # | # | |a Automotive Maintenance and Repair |
653 | # | 4 | |a Automobile Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Xuân Kính |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021738, 100021753, 100021758, 100024193, 100024200, 100024201, 100024237, 100024241 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500003255, 500003260 |