421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện /
Phần 1: Đồng hồ đo điện xoay chiều: giới thiệu các mạch điện có liên quan đến đồng hồ xoay chiều như Ampe kế, Vonke, Wat kế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2010
|
Phiên bản: | tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02793nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT86559 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221003150443.000 | ||
008 | 090505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3088 / |b TR121N-m |
100 | 1 | # | |a Trần Nhật Tân |
245 | 0 | 0 | |a 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / |c Trần Nhật Tân, Đỗ văn Thắng |
250 | # | # | |a tái bản lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2010 |
300 | # | # | |a 279tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Phần 1: Đồng hồ đo điện xoay chiều: giới thiệu các mạch điện có liên quan đến đồng hồ xoay chiều như Ampe kế, Vonke, Wat kế... |
520 | # | # | |a Phần 2; Đồng hồ đo điện một chiều : Giới thiệu các mạch điện có liên quan đến đồng hò 1 chiều và kiểm định đồng hồ 1 chiều. |
520 | # | # | |a Phần 3: Đồng hồ đo và điều chỉnh lắp trên tử, bảng điện: Giới thiệu cách nối dây, cách sử dụng lắp đặt các đồng hồ trên tủ, bảng điện trong điều kiện có thể. |
520 | # | # | |a Phần 4: Đồng hồ xách tay: Đây là công cụ tiện sử dụng và được sử dụng rộng rãi |
520 | # | # | |a Trên 400 mạch điện được để cập tới nhiều nội dung kỹ thuật, kinh nghiệm thực tế , kỹ xảo sử dụng các loại đồng hồ đa dạng phong phú có tính ứng dụng cao trong thực tế chắc chắn sẽ giúp những người thợ sửa chữa, những người vận hành, các kỹ thuật viên ngành điện và những người bắt đầu đào tạo nghề trở thành chuyên viên sửa chữa điện dân dụng.Nội dung chính của cuốn sách bao gồm : |
650 | # | 4 | |a Mạch điện tử |
653 | # | # | |a Electronic Circuits |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
700 | 0 | # | |a Đỗ văn Thắng |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100047617, 100047720, 100047776, 100053910, 100053925, 100053935, 100053939, 100053944 |