Giáo trình Khí cụ điện /
Cung cấp những lý luận cơ bản về khí cụ điện. Nguyên lí làm việc và đặc điểm cấu tạo các loại khí cụ điện thường dùng trong hệ thống điện và trong lĩnh vực điều khiển máy điện như khí cụ điện đóng ngắt, khí cụ điện bảo vệ, khí cu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H :
Giáo dục Việt Nam ,
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02041nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT87922 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220929102725.000 | ||
008 | 161117syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786040080530 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.31042 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Đào Hoa Việt |e PGS.TS |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Khí cụ điện / |c Đào Hoa Việt, Vũ Hữu Thích, Vũ Đức Thoan, Đỗ Duy Hợp |
246 | # | # | |b Dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng nghề và Trung cấp nghề |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ ba |
260 | # | # | |a H : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2015 |
300 | |a 199 tr. ; |c 24 cm | ||
520 | # | # | |a Cung cấp những lý luận cơ bản về khí cụ điện. Nguyên lí làm việc và đặc điểm cấu tạo các loại khí cụ điện thường dùng trong hệ thống điện và trong lĩnh vực điều khiển máy điện như khí cụ điện đóng ngắt, khí cụ điện bảo vệ, khí cụ điện điều khiển, khí cụ điện cao áp. Một số sơ đồ ứng dụng các khí cụ điện để đóng ngắt và điều khiển động cơ điện |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Khí cụ điện |
650 | # | 4 | |a Thiết bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Components |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100047662, 100047690, 100047781, 100049257, 100049267, 100049272 |