Giáo trình cơ kỹ thuật /
Nội dung của giáo trình "Giáo trình cơ kỹ thuật" cập nhật những kiến thức mới và phù hợp với đối tượng sử dụng cũng như cố gắng gắn những nội dung lý thuyết với những vấn đề thực tế thường gặp trong sản xuất, đời sô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02279nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9274 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024083344.000 | ||
008 | 080506 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b GI108T-đ |
100 | 1 | # | |a Phan Hữu Phúc |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ kỹ thuật / |c Phan Hữu Phúc, Nguyễn văn Vượng, Đỗ Sanh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2007 |
300 | # | # | |a 359tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình "Giáo trình cơ kỹ thuật" cập nhật những kiến thức mới và phù hợp với đối tượng sử dụng cũng như cố gắng gắn những nội dung lý thuyết với những vấn đề thực tế thường gặp trong sản xuất, đời sống. |
520 | # | # | |a Nội dung gồm ba phần : |
520 | # | # | |a Phần ba: gồm 13 chương từ chương 15 đến chương 27 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Phần hai: gồm 5 chương từ chương 10 đến chương 14 bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Sức bền vật liệu. |
520 | # | # | |a Phần một: gồm 9 chương đầu bao gồm các nội dung thuộc lĩnh vực Cơ học vật rắn - Cơ học lý thuyết. |
520 | # | # | |a Trong giáo trình không đề ra nội dung thực tập của từng chương, vì trang thiết bị phục vụ cho thực tập của các trường không đồng nhất. |
650 | # | 4 | |a Cơ ứng dụng |
650 | # | 4 | |a Mechanics of Materials |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đỗ Sanh |
700 | 0 | # | |a Nguyễn văn Vượng |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100024807, 100024814, 100024822, 100024824, 100024832, 100024835, 100024845, 100024857, 100024862, 100024868, 100033344, 100033387, 100033388, 100033399, 100033403 |