Giáo trình toán cao cấp /

Do yêu cầu đào tạo hiện nay của hệ cao đẳng, những khái niệm toán học cơ bản, những phương pháp cơ bản, những kết quả cơ bản của các chương đều được trình bày đầy đủ. Một số định lý không được chứng minh, nhưng ý nghĩa của những địn...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Tống Minh Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP.HCM : CĐKT Cao Thắng, 2015
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02422nam a2200349 a 4500
001 TVCDKTCT94206
003 TVCĐKTCT
005 20220927100744.000
008 171005syyyy vn
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 510   |b GI-108T 
100 1 # |a Tống Minh Hải  
245 1 0 |a Giáo trình toán cao cấp /   |c Tống Minh Hải, Võ Sĩ Trọng Long, Bùi Minh Quân 
246 # # |b Giáo trình lưu hành nội bộ 
260 # # |a TP.HCM :   |b CĐKT Cao Thắng,   |c 2015 
300 |a 97tr. ;   |c 23.5cm 
520 # # |a Do yêu cầu đào tạo hiện nay của hệ cao đẳng, những khái niệm toán học cơ bản, những phương pháp cơ bản, những kết quả cơ bản của các chương đều được trình bày đầy đủ. Một số định lý không được chứng minh, nhưng ý nghĩa của những định lý quan trọng được giải thích rõ ràng, nhiều ví dụ minh họa được đưa ra. Riêng với những kiến thức về giải tích mà sinh viên được học ở Trung học Phổ thông, giáo trình này chỉ nhắc lại một cách hệ thống các điểm chính và trình bày các kiến thức nâng cao. Phần bài tập ở mỗi bài nhằm giúp sinh viên học tập và tự kiểm tra kết quả học tập của mình. Làm những bài tập đề ra ở cuối mỗi bài sẽ giúp người học hiểu sâu sắc hơn các khái niệm toán học, rèn luyện kỹ năng tính toán và khả năng vận dụng các khái niệm ấy. 
541 # # |a Mua 
650 # 4 |a Toán học 
653 # # |a Mathematics 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 05. Công nghệ thông tin 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 09. Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100049762, 100049788, 100049793, 100049841, 100049868