Tự động điều khiển hệ thống điều hoà không khí /
Chương 1: Những khái niệm cơ bản về tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02448nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT962 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220921135346.000 | ||
008 | 050805 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 697.93 / |b B510H-T |
100 | 1 | # | |a Bùi Hải |
245 | 0 | 0 | |a Tự động điều khiển hệ thống điều hoà không khí / |c Bùi Hải |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 124tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những khái niệm cơ bản về tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 2 : Các phần tử của hệ thống tự động điều khiển. |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hệ thống tự động điều khiển bằng khí nén và bằng điện -Điện tử. |
520 | # | # | |a Chương 4 : Phương pháp điều khiển các bộ phận của hệ thống điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Các hệ thống điều khiển trong điều hòa không khí. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 5 chương |
520 | # | # | |a Trong những năm gần đây, kỹ thuật điều hòa không khí đã và đang phát triển mạnh ở nước ta. Cuốn sách nêu lên những vấn đề cơ bản và mô tả một số các sơ đồ tự động điều khiển trong hệ thống điều hòa không khí nhằm cung cấp các kiến thức cơ bản cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, cho các kỹ thuật viên và cho các kỹ sư đang học tập công tác trong các ngành có liên quan tới kỹ thuật điều hòa không khí. |
650 | # | 4 | |a Điều hoà không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008973, 100008974, 100008975, 100008976, 100013968, 100013969, 100013970 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000344, 500000345 |