Mãi đừng xa tôi /
Kazuo Ishiguro ( sinh ngày 8/11/1954) nhà văn Anh gốc Nhật nổi tiếng thế giới. Sinh ra tại Nagasaki, Nhật bản, ông theo gia đình sang Anh sinh sống từ năm 1960. ông tốt nghiệp trường Đại học Kent năm 1978 và nhận bằng Thạc sĩ khóa sáng tác văn chương...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Văn Học ,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01933nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9725 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20080603000000 | ||
008 | 080603 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 820 / |b M103Đ-k |
100 | 1 | # | |a Kazuo Ishiguro |
245 | 0 | 0 | |a Mãi đừng xa tôi / |c Kazuo Ishiguro, Trần Tiễn Cao Đăng |
246 | 0 | 1 | |a Never Let Me Go |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Văn Học , |c 2005 |
300 | # | # | |a 434tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Kazuo Ishiguro ( sinh ngày 8/11/1954) nhà văn Anh gốc Nhật nổi tiếng thế giới. Sinh ra tại Nagasaki, Nhật bản, ông theo gia đình sang Anh sinh sống từ năm 1960. ông tốt nghiệp trường Đại học Kent năm 1978 và nhận bằng Thạc sĩ khóa sáng tác văn chương của trường East Anglia năm 1980. hiện ông sinh sống và làm việc tại Luân đôn cùng vợ và con gái. |
520 | # | # | |a Sự nghiệp sáng tác của ông khởi đầu từ năm 1982, với tác phẩm đầu tay A Pale View of Hills, đọat giải thưởng Winifred Holtby của Viện văn Học Hòang gia Anh. Từ đó đến nay ông viết thêm nhiều cuốn tiểu thuyết khác, với chất lượng khá ổn định. Ông giành nhiều giải thưởng lớn về văn chương như giải Whibread Prize cho cuốn An Artist of the Floating World, giải Booker Prize cho cuốn The Remains of the Day... cuốn tiểu thuyết Never Let Me Go ra đời năm 2005 được Time Magazine xếp vào 100 cuốn sách tiếng Anh hay nhất. |
650 | # | 4 | |a Văn học Anh |
700 | 0 | # | |a Trần Tiễn Cao Đăng |