Hướng dẫn bài tập kỹ thuật điện (photo) /
Chương 10: Chọn công suất động cơ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Xây Dựng ,
2001
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02460nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT9796 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928151719.000 | ||
008 | 080624 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3028 / |b H519d - n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn văn Điền |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn bài tập kỹ thuật điện (photo) / |c Nguyễn văn Điền |
260 | # | # | |a H. : |b Xây Dựng , |c 2001 |
300 | # | # | |a 166tr. |
520 | # | # | |a Chương 10: Chọn công suất động cơ. |
520 | # | # | |a Chương 2: Số phức và phương pháp biến diễn các đại lượng hình sin bằng số phức. |
520 | # | # | |a Chương 3: Dòng điện hình sin và cách giải mạch dòng điện hình sin. |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch dòng điện hình sin 3 pha. |
520 | # | # | |a Chương 5: Đo lường điện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp. |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy điện không đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 8: Máy điện đồng bộ. |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy điện một chiều. |
520 | # | # | |a Chương1: Những phương pháp cơ bản giải mạch dòng điện không đổi. |
520 | # | # | |a Cuốn sách hướng dẫn cho sinh viện, học sinh giải các bài toán phân tích mạch điện, sử dụng số phức trong việc giải quyết các bài tập mạch điện một pha, ba pha hình sin, các bài toán về đo lường và máy điện cơ bản. |
520 | # | # | |a Phần I: Mạch điện |
520 | # | # | |a Phần II: Máy Điện |
520 | # | # | |a Sách gồm 2 phần : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025526 |